Có 4 kết quả:
几案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ • 幾案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ • 积案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ • 積案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) table
(2) long table
(2) long table
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) table
(2) long table
(2) long table
giản thể
Từ điển Trung-Anh
long pending case
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
long pending case