Có 4 kết quả:

几案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ幾案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ积案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ積案 jī àn ㄐㄧ ㄚㄋˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) table
(2) long table

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

long pending case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

long pending case

Bình luận 0